Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 81
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2020 | Ngân hàng thương mại - K23KT,24TC-GD2 - L2 - HK2 | Phạm, Thị Ngọc Lan |
2020 | Ngân hàng thương mại - K23KT-24TC-GD2 - L2 - HK2 | Nguyễn, Thị Quỳnh Châu; Phạm, Thị Ngọc Lan |
2020 | Mô phỏng ngân hàng thương mại - K22HL - L1 - HK3 | Bùi, Thị Điệp |
2020 | Kế toán tài chính 2 - GD3-01 - L1 - HK3 | Phan, Minh Nguyệt |
2020 | Tài chính tiền tệ - GD2-01 - L2 - HK2 | Đỗ, Quang Trị |
2020 | Đại cương quản trị - ACCA - Lần 2 - HKII | Nguyễn Thúy Quỳnh, Nguyễn Phương Liên |
2020 | Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh - Lần 2 - HKII | Lê Thị Hồng Thuy |
2020 | Anh văn chuyên ngành tài chính 2 - Lần 2 - HKII | - |
2020 | Quản trị rủi ro tài chính - Lần 1 - HKII | Nguyễn Ngọc Tú Vân |
2020 | Đại cương bảo hiểm và quản trị rủi ro - L1 - HK2 | Nguyễn, Thị Quỳnh Châu; Phạm, Thị Ngọc Lan; Nguyễn, Thị Phương Ý |
2020 | Tài chính hành vi - L2 - HK2 | Nguyễn, Ngọc Tú Vân |
2020 | Nguyễn lý kế toán - L2 - HK2 | Nguyễn, Thị Kim Phụng; Nguyễn, Văn Tâm; Lê, Ngọc Vân |
2019 | Tài chính doanh nghiệp 1 - L2 - HKI | Phạm, Thị Hồng Vân |
2019 | Nguyên lý kế toán - L2 - HKI | Nguyễn, Thị Kim Phượng |
2019 | Tư duy phản biện - L2 - HKI | Lê, Phan Thanh Hòa; Phạm, Thị Hà An |
2019 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh - L2 - HKI | Lê, Thị Hồng Thuy |
2019 | Đại cương quản trị-ACCA - L2 - HKI | Nguyễn, Thúy Quỳnh |
2019 | Luật Kinh tế - L2 - HKI | Nguyễn, Hữu Bình |
2019 | Anh văn chuyên ngành tài chính 1 - L2 - HKI | - |
2019 | Thẩm định dự án đầu tư - L2 - HKI | Đỗ, Quang Tri |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 81