Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 78
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2020 | Vật lí đại cương 2 - K25 - L2 - HK2 | - |
2020 | Vật lí đại cương 2 - K25 - L1 - HK2 | Khoa Khoa học cơ bản |
2020 | Toán cao cấp (Tin học) - K25T,IT - L1 - HK3 | Nguyễn, Ngọc Vinh |
2020 | Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế kinh doanh (Phần 2) - K25KT,TC - L2 - HK2 | Trần, Thị Nắng |
2020 | Hóa hữu cơ - K25S - L2 - HK2 | Nguyễn, Huỳnh Mai Hạnh |
2020 | Đạo đức kinh doanh - K25Q - L2 - HK2 | Nguyễn, Thị Thanh Tâm |
2020 | Đạo đức kinh doanh - K25Q - L1 - HK2 | Nguyễn, Thị Thanh Tâm |
2020 | Giải tích 1 - K25OT - L2 - HK2 | Lê, Văn Vũ |
2020 | Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế kinh doanh (Phần 1) - K25KT, TC, C - L1 - HK3 | Trần, Thị Nắng |
2020 | Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế kinh doanh (Phần 1) - K25KT,TC - L2 - HK2 | Trần, Thị Nắng |
2020 | Xác xuất và thống kê xã hội học - K25D - L2 - HK2 | Phan, Hoàng Nam |
2020 | Xác xuất và thống kê xã hội học - K25D - L1 - HK2 | Phan, Hoàng Nam |
2020 | Toán cao cấp - K25D,A - L1 - HK3 | Trịnh, Quốc Thành |
2020 | Vật lí đại cương 1 - K25 - L1 - HK3 | Khoa Khoa học cơ bản |
2020 | Hóa đại cương - K25 - L2 - HK3 | Bùi, Thị Phương Thúy |
2020 | Hóa đại cương - K25 - L1 - HK3 | Bùi, Thị Phương Thúy |
2020 | Giải tích 2 - K24X,T,0 - L1 - HK3 | Lê, Văn Vũ |
2020 | Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh - K24TC,KT - L2 - HK2 | Nguyễn, Ngọc Vinh |
2020 | Đại số tuyến tính - K24- L1 - HK2 | Lưu, Gia Thoại |
2020 | Nguyên lý thống kê K24Q,C - L2 - HK2 | Lê, Thị Hồng Thuy |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 78