Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 44
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2020 | Tư duy phản biện - L2- HK2 | Lê, Phan Thanh Hòa; Phạm, Thị Hà An |
2020 | Kế toán tài chính - K24DBKT1- L2 - HK2 | Cao, Hùng Tấn |
2019 | Marketing căn bản - L2 - HKI | Nguyễn, Thị Ngọc Hạnh; Nguyễn, Thị Bích Nguyên |
2019 | Thị trường tài chính và các ĐCTC - L2 - HKI | Lương, Minh Lan; Lê, Thị Phương Loan; Nguyễn, Thúy Quỳnh |
2019 | Kế toán tài chính 1 - L2 - HKI | Nguyễn, Thị Kim Phụng |
2019 | Kế toán tài chính 3 - L2 - HKI | Nguyễn, Thị Phước; Phạm, Thị Thu Huyền |
2019 | Quản trị chi phí - L2 - HKI | Lê, Như Hoa |
2019 | Kiểm toán 2 - L2 - HKI | Nguyễn, Thị Phước |
2019 | Hệ thống thông tin kế toán - L2 - HKI | Phạm, Trường Quân |
2019 | Thuế - L2 - HKI | Đào, Tuyết Lan |
2019 | Kế toán tài chính 1 - Lần 1 - HK1 | Phan, Minh Nguyệt; Tạ, Duy Ánh; Nguyễn, Thị Kim Phụng |
2019 | Kế toán tài chính 3 - Lần 1 - HK1 | Nguyễn, Thị Phước; Phạm, Thị Thu Huyền |
2019 | Hệ thống thông tin kế toán - Lần 1 - HK1 | Phạm, Trường Quân |
2019 | Thống kê - L1 - HK1: Chương trình đào tạo đặc biệt | Lê, Hoàng Anh |
2019 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh - Đề 1 - lần 1- HK1 | Nguyễn, Đình Khuông |
2019 | Kế toán tài chính 1 - GK - HK1 | Lê, Ngọc Anh; Nguyễn, Thị Kim Phụng; Phan, Minh Nguyệt |
2019 | Tư duy phản biện - GK - HK1 | Lê, Phan Thanh Hòa |
2019 | Kế toán tài chính 3 - GK - HK1 | Nguyễn, Thị Phước; Phạm, Thị Thu Huyền |
2019 | Quản trị chi phí- GK - HK1 | Lê, Như Hoa |
2019 | Kiểm toán 2 - GK - HK1 | Nguyễn, Thị Phước |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 44